English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | làm việc
|
| English | Verbsto work |
| Example |
Tôi đến Việt Nam để làm việc
I came to Vietnam for work.
|
| Vietnamese | làm việc từ xa
|
| English | Nounstelecommuting |
| Example |
Nhiều doanh nghiệp khuyến khích làm việc từ xa
Many companies encourage remote work
|
| Vietnamese | nơi làm việc
|
| English | Nounswork place |
| Example |
Tôi đến nơi làm việc lúc 8 giờ sáng.
I go to the workplace at 8 a.m.
|
| Vietnamese | môi trường làm việc
|
| English | Nounsworking environment |
| Example |
Môi trường làm việc thân thiện.
The working environment is friendly.
|
| Vietnamese | người làm việc tự do
|
| English | Nounsfreelancer |
| Example |
Tôi là người làm việc tự do.
I am a freelancer.
|
| Vietnamese | ngày làm việc cuối cùng
|
| English | Nounslast working day |
| Example |
Hôm nay là ngày làm việc cuối cùng của tôi.
Today is my last working day.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.